Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鹿児島県薬剤師会
鹿児島県 かごしまけん
huyện Kagoshima (ở Kyuushuu, Nhật Bản)
薬剤師会 やくざいしかい
hiệp hội dược phẩm
薬剤師 やくざいし
dược sĩ.
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
薬師 くすし くすりし やくし
dược sư.
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
薬剤 やくざい
dược