Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鹿児島運輸支局
鹿児島県 かごしまけん
huyện Kagoshima (ở Kyuushuu, Nhật Bản)
支局 しきょく
chi nhánh
運輸 うんゆ
sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
イースターとう イースター島
đảo Easter
運輸省 うんゆしょう
bộ vận tải; bộ giao thông vận tải
運輸量 うんゆりょう
(số lượng (của)) giao thông