Các từ liên quan tới 鹿屋航空基地史料館
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
航空基地 こうくうきち
căn cứ không quân
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
史料館 しりょうかん
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
史料館学 しりょうかんがく
lưu trữ khoa học
歴史資料館 れきししりょうかん
nơi lưu giữ tài liệu lịch sử
航空燃料 こうくうねんりょう
nhiên liệu dành cho máy bay, xăng máy bay
史料 しりょう
những bản ghi lịch sử