Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鹿島徹
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
鹿島立ち かしまだち
việc khởi hành, lên đường
鹿児島県 かごしまけん
huyện Kagoshima (ở Kyuushuu, Nhật Bản)
徹頭徹尾 てっとうてつび
hoàn toàn, từ đầu đến cuối
徹す てつす
để cho đi qua; giám sát; để tiếp tục; giữ; để làm cách cho; để vẫn còn bên trong
冷徹 れいてつ
có lối suy nghĩ bình tĩnh và sâu sắc xem các nguyên tắc cơ bản của sự vật