Các từ liên quan tới 鹿嶋神社 (高砂市)
神鹿 しんろく
deer raised upon the grounds of a shrine (who serve as messengers of the gods)
高砂 たかさご タカサゴ
người thợ may hai mặt
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
神社 じんじゃ
đền
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
高神 たかがみ
siêu thần (vị thần có sức mạnh tâm linh mạnh mẽ)