Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
駐屯地 ちゅうとんち
nơi đồn trú.
駐屯 ちゅうとん
sự đồn trú (quân đội).
駐屯所 ちゅうとんじょ
đồn; bốt.
駐屯する ちゅうとんする
đồn trú.
鹿追 しかおい
lắp bản lề cúp nước tre hoặc máng ăn, mà làm cho một âm thanh đánh định kỳ như nó là những mẹo nhỏ qua
分屯地 ぶんとんち
trại phó
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
分屯基地 ぶんとんきち
cơ sở phụ