Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鹿間陸郎
馬鹿野郎 ばかやろう バカやろう バカヤロー バカヤロウ
thằng ngốc!
陸鹿尾菜 おかひじき オカヒジキ
Salsola komarovii (loài thực vật có hoa thuộc họ Dền)
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
慶良間鹿 けらまじか ケラマジカ
hươu Kerama
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai