Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鹿驚
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai
驚安 きょうやす
Hàng giá rẻ của chuỗi Don Quijote. Dùng thay cho từ「激安」hay gặp
驚嘆 きょうたん
sự kinh ngạc; sự thán phục; sự khâm phục; kinh ngạc; thán phục; khâm phục
驚愕 きょうがく
ngạc nhiên; sự sợ hãi; cú sốc
一驚 いっきょう
ngạc nhiên; kinh ngạc
喫驚 きっきょう
sự ngạc nhiên
驚喜 きょうき
niềm vui bất ngờ
驚歎 きょうたん
sự hâm mộ; ngạc nhiên; được đánh với sự hâm mộ