Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
麓 ふもと
chân núi
被削面 ひ削面
mặt gia công
岳麓 がくろく たけふもと
chân núi; chân núi Phú Sĩ
山麓 さんろく
đặt chân lên hoặc đặt cơ sở (của) một núi
屑 くず クズ
vụn rác; mẩu vụn; đầu thừa đuôi thẹo; giấy vụn
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
綿屑 わたくず
bông vụn
アルミ屑 あるみくず
nhôm vụn.