Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 麗沢商務区駅
商務 しょうむ
thương vụ.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
商務官 しょうむかん
thương vụ.
商務館 しょうむかん
cơ quan đại diện thương mại.
商務省 しょうむしょう
bộ thương nghiệp
商務部 しょうむぶ
bộ thương vụ.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.