Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胡麻紋殻 ごまもんがら ゴマモンガラ
cá bò titan
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
殻 かく から がら
vỏ (động thực vật); trấu (gạo); lớp bao ngoài; vỏ ngoài
麻 あさ お
gai
ヤシ殻 ヤシかく やしかく
vỏ dừa
被殻 ひかく
nhân vỏ hến
殻竿 からざお からさお
cái néo, cái đập lúa