睡眠麻痺
すいみんまひ「THỤY MIÊN MA TÝ」
Chứng liệt do ngủ (sleep paralysis)
Bóng đè
睡眠麻痺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 睡眠麻痺
麻痺 まひ マヒ
gây tê
麻睡 ますい
sự mất cảm giác, sự gây mê, sự gây tê
睡眠 すいみん
việc ngủ; giấc ngủ.
ベル麻痺 ベルまひ
liệt dây thần kinh mặt (bell's palsy)
球麻痺 きゅうまひ
bulbar bại liệt (điều kiện thần kinh)
対麻痺 ついまひ
liệt
片麻痺 かたまひ
hemiplegia (paralysis on one side of the body)
ノンレム睡眠 ノンレムすいみん
giấc ngủ không chuyển động mắt nhanh