Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
不正行為 ふせいこうい
hành vi bất chính
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
麻雀 マージャン まあじゃん
mạt chược; trò mạt chược.
科学上の不正行為 かがくじょーのふせーこーい
hành vi sai trái khoa học
専門職の不正行為 せんもんしょくのふせーこーい
hành vi sai trái trong nghề nghiệp chuyên môn
不貞行為 ふていこうい
hành vi ngoại tình