Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
韓国 かんこく
đại hàn
韓国街 かんこくがい
khu phố Hàn
韓国人 かんこくじん
người Hàn quốc
韓国語 かんこくご
tiếng Hàn
国元 くにもと
hometown; chỗ quê hương
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
黄泉国 よもつくに
nơi người chết đi ở thế giới bên kia
黄金国 おうごんこく
xứ En, đô, ra