黄口
こうこう きぐち「HOÀNG KHẨU」
☆ Danh từ
Mỏ chim màu vàng; chim non, gà con; người trẻ tuổi thiếu kinh nghiệm

黄口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黄口
黄口児 こうこうじ きぐちじ
người mới vào nghề, lính mới; người còn trẻ và chưa đủ kinh nghiệm
黄吻 こうふん
người trẻ tuổi còn thiếu kinh nghiệm (như 黄口)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
黄 き
màu vàng; vàng
口口 くちぐち
từng cái làm say mê; mỗi miệng