Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄帝内経
黄経 こうけい おうけい きけい
kinh độ hoàng đạo
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
内臓神経 ないぞーしんけー
hệ thần kinh của các cơ quan nội tạng
国内経済 こくないけいざい
kinh tế nội địa (gia đình)
内耳神経 ないじしんけい
vestibulocochlear nerve