Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黄経 こうけい おうけい きけい
kinh độ hoàng đạo
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
国内経済 こくないけいざい
kinh tế nội địa (gia đình)
内臓神経 ないぞーしんけー
hệ thần kinh của các cơ quan nội tạng
内耳神経 ないじしんけい
thần kinh ốc tai