Các từ liên quan tới 黄梅院 (恵那市)
黄梅 おうばい オウバイ
hoa mai vàng
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市立病院 しりつびょういん
bệnh viện ở thành phố
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.