Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
黄 き
màu vàng; vàng
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
江 こう え
vịnh nhỏ.
海浦 かいほ うみのうら
bờ biển
浦風 うらかぜ うらふう
gió thoảng từ biển; gió biển
曲浦 きょくほ きょくうら
cuốn bờ biển (bãi biển)
浦菊 うらぎく ウラギク
thảo mộc lâu năm thuộc họ Asteraceae