Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黄皮
きがわ きかわ
quất hồng bì, giổi, hoàng bì.
黄皮木 わんぴ ワンピ
quất hồng bì, hoàng bì
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
皮の皮 ひのかわ
kanji "fur" radical
黄 き
màu vàng; vàng
皮 かわ
da
黄冬 おうとう
tháng mười hai âm lịch
「HOÀNG BÌ」
Đăng nhập để xem giải thích