Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄石市
石黄 せきおう
đá vàng
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
黄玉石 おうぎょくせき こうぎょくせき
Topa, chim ruồi topa
黄長石 おうちょうせき
khoáng chất Melilite (dùng để chỉ một loại khoáng chất thuộc nhóm melilite)
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
黄花石楠花 きばなしゃくなげ
Rhododendron aureum (một loài thực vật có hoa trong họ Thạch nam)