Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄興故居
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
故 こ ゆえ
lý do; nguyên nhân; nguồn cơn.
黄 き
màu vàng; vàng
居 きょ い
residence
興 きょう こう
hứng; sự hứng thú; sự hứng khởi
故主 こしゅ
người chủ cũ, ông chủ cũ (「―の恩を忘れない」tôi không quên ơn của người chủ cũ)
物故 ぶっこ
sự chết
故旧 こきゅう
người quen cũ; bạn từ thời xưa