Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄興故居
故 こ ゆえ
lý do; nguyên nhân; nguồn cơn.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
黄 き
màu vàng; vàng
居 きょ い
residence
世故 せいこ せこ
những quan hệ thế gian
何故 なぜ なにゆえ
cớ gì
故買 こばい
sự bán hay trao đổi hàng gian (hàng trộm cắp)
故国 ここく
cố quốc; nơi sinh; quê hương; quê nhà