Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黄金 おうごん こがね きがね くがね
vàng; bằng vàng
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
定食 ていしょく
bữa ăn đặc biệt; suất ăn
黄金の文字 こがねのもじ
chữ vàng, chữ viết bằng sơn vàng
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.