Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄金の定食
黄金 おうごん こがね きがね くがね
vàng; bằng vàng
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
定食 ていしょく
bữa ăn đặc biệt; suất ăn
黄金の文字 こがねのもじ
chữ vàng, chữ viết bằng sơn vàng
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền