Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄金の里程標
里程標 りていひょう りていしるべ
(Kỹ thuật) mốc
里程 りてい
khoảng đường; khoảng cách
黄金 おうごん こがね きがね くがね
vàng; bằng vàng
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
前程万里 ぜんていばんり
a bright (rosy) future awaiting one, having the world before one
鵬程万里 ほうていばんり
(trên) một khoảng cách xa, (một hành trình dài (chuyến bay, hành trình)) đến (từ) một nơi xa xôi
黄金の文字 こがねのもじ
chữ vàng, chữ viết bằng sơn vàng
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi