Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ナチ党 ナチとう
Đảng Quốc xã
党員 とういん
đảng viên.
ナチ ナチス
đảng viên quốc xã (Đức); thuộc về đảng quốc xã.
政党員 せいとういん
thành viên của một chính đảng
平党員 ひらとういん
hàng dãy - và - sắp xếp thành viên phe (đảng)
黄金 おうごん こがね きがね くがね
vàng; bằng vàng
バッジ
huy hiệu
バッジ バッチ
phù hiệu; huy hiệu; quân hàm; lon.