Các từ liên quan tới 黄金山 (広島市)
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
黄金 おうごん こがね きがね くがね
vàng; bằng vàng
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
広島 ひろしま ヒロシマ
thành phố Hiroshima
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
島山 しまやま
núi trên đảo; hòn đảo có hình núi; hòn non bộ (trang trí trong hồ ở vườn nhà)