Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頷き うなずき
gật đầu, nghiêng đầu
頷く うなずく うなづく
gật đầu
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
頷いて うなずいて
やまがしい(へび) やまがしい(蛇)
rắn nước.
蛇 へび じゃ くちなわ へみ
rắn
頷き合う うなずきあう
gật đầu với nhau
蛇の道は蛇 じゃのみちはへび
Đồng bọn thường hiểu rõ thủ đoạn của nhau