頷き合う
うなずきあう「HẠM HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Gật đầu với nhau

Bảng chia động từ của 頷き合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 頷き合う/うなずきあうう |
Quá khứ (た) | 頷き合った |
Phủ định (未然) | 頷き合わない |
Lịch sự (丁寧) | 頷き合います |
te (て) | 頷き合って |
Khả năng (可能) | 頷き合える |
Thụ động (受身) | 頷き合われる |
Sai khiến (使役) | 頷き合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 頷き合う |
Điều kiện (条件) | 頷き合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 頷き合え |
Ý chí (意向) | 頷き合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 頷き合うな |
頷き合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頷き合う
頷き うなずき
gật đầu, nghiêng đầu
頷く うなずく うなづく
gật đầu
頷いて うなずいて
gật đầu
một loại rắn không độc, dài khoảng 2 m, trên lưng có những sọc màu xanh xám đậm
頷き症候群 うなずきしょーこーぐん
hội chứng gật gù, hội chứng gật đầu hay hội chứng thây ma (ns)
掘り合う 掘り合う
khắc vào
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion