頷き
うなずき「HẠM」
☆ Danh từ
Gật đầu, nghiêng đầu

頷き được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 頷き
頷き
うなずき
gật đầu, nghiêng đầu
頷く
うなずく うなづく
gật đầu
Các từ liên quan tới 頷き
頷き合う うなずきあう
gật đầu với nhau
頷き症候群 うなずきしょーこーぐん
hội chứng gật gù, hội chứng gật đầu hay hội chứng thây ma (ns)
頷いて うなずいて
gật đầu
một loại rắn không độc, dài khoảng 2 m, trên lưng có những sọc màu xanh xám đậm
có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái; khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) nhạy, (từ cổ, nghĩa cổ) dễ cảm động; nhạy cảm
miệng (kèn, sáo, còi...), cái ống tẩu hút thuốc, người phát ngôn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), luật sư bào chữa
sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, ; sự lên cơn
nghe, lắng nghe, nghe theo, tuân theo, vâng lời, nghe đài, nghe trộm điện thoại