Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄龍風景区
風景 ふうけい
phong cảnh
一風景 いちふうけい いっぷうけい
một cảnh
風景画 ふうけいが
tranh phong cảnh
殺風景 さっぷうけい
không có mùi vị; ảm đạm; sự vô vị
原風景 げんふうけい
cảnh vật nguyên sơ
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
黄雀風 こうじゃくふう
gió Đông Nam thổi vào mùa mưa (khoảng tháng 5 âm lịch) (truyền thuyết Trung Quốc kể rằng khi cơn gió này thổi qua, cá biển biến thành chim sẻ)
田園風景 でんえんふうけい
Phong cảnh nông thôn; cảnh điền viên