Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒いんげん豆
黒豆 くろまめ
nước tương đen, đậu đen.
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
黒豆の木 くろまめのき クロマメノキ
việt quất đen (Vaccinium uliginosum)
黒ん坊 くろんぼう くろんぼ
(1) (derog) người đen; người có nước da ngăm ngăm;(2) nhọ nồi;(3) người nhắc; stagehand
trước khi có loài người
黒焦げ くろこげ
bị nướng cháy (đồ ăn.v.v..)
げんひん げんひん
thô tục
みんげいひん みんげいひん
dân gian thủ công