Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
罠 わな
bẫy; cái bẫy
罠網 わなみ
bẫy
黒い くろい
đen; u ám; đen tối
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
流動性の罠 りゅーどーせーのわな
bẫy thanh khoản
罠にかける びんにかける
đánh bẫy.
罠に掛かる わなにかかる
bị bắt trong một cái bẫy
罠にかかる わなにかかる
mắc bẫy.