Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒い裾
裾 すそ
tà áo
裾払い すそはらい
một kỹ thuật trong đó mắt cá của bàn chân phải (trái) mà đối phương đã giẫm lên khi thực hiện cú ném được quét bằng chân trái (phải) và hất ra phía sau
裳裾 もすそ
gấu (quần áo); đuôi (váy); chân (núi)
裾野 すその
vùng chân núi
山裾 やますそ
chân núi
黒い くろい
đen; u ám; đen tối
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
裾刈り すそがり
sắp xếp tóc