黒ばむ
くろばむ「HẮC」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Làm đen, bôi đen, bôi nhọ, nói xấu, đen lại, tối sẫm lại

Từ đồng nghĩa của 黒ばむ
verb
Bảng chia động từ của 黒ばむ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 黒ばむ/くろばむむ |
Quá khứ (た) | 黒ばんだ |
Phủ định (未然) | 黒ばまない |
Lịch sự (丁寧) | 黒ばみます |
te (て) | 黒ばんで |
Khả năng (可能) | 黒ばめる |
Thụ động (受身) | 黒ばまれる |
Sai khiến (使役) | 黒ばませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 黒ばむ |
Điều kiện (条件) | 黒ばめば |
Mệnh lệnh (命令) | 黒ばめ |
Ý chí (意向) | 黒ばもう |
Cấm chỉ(禁止) | 黒ばむな |