Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
亭 てい ちん
gian hàng
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
亭午 ていご
Buổi trưa.
旗亭 きてい
quán ăn; nhà trọ
旅亭 りょてい たびてい
khách sạn nhỏ; nhà trọ
料亭 りょうてい
nhà hàng (kiểu Nhật).
池亭 ちてい
nhà nghỉ chân cạnh bờ hồ