Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菜々 なな
Tên người
黒々 くろぐろ
màu đen thẫm.
娃々菜 わわさい ワワサイ
baby Chinese cabbage, wawasai cabbage, variety of small Chinese cabbage
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
黒猩々 くろしょうじょう
con tinh tinh (vượn)
黒子 ほくろ こくし ははくそ ははくろ ほくそ くろご くろこ
nốt ruồi
子々孫々 ししそんそん
con cháu; hậu thế
芥子菜 からしな
lá cây mù tạt; cây mù tạt