Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
逍遙
đi dạo; đi bộ
逍遥 しょうよう
đi dạo chơi; đi thơ thẩn; đi bộ
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
逍遥学派 しょうようがくは
trường phái triết học a-ris-tot; tiêu dao phái
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
黒 くろ
màu đen; sự có tội