Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黒雲 くろくも こくうん
mây đen.
黒帯 くろおび
đai đen.
風雲 ふううん かざぐも かぜくも
gió mây; tình hình
黒風 こくふう
gió mạnh mang theo mây đen hay bụi mù
風帯 ふうたい
Quả tua.
黒雲母 くろうんも
biotite; mica đen hoặc xanh lục
風雲児 ふううんじ
Người phiêu lưu may mắn.
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm