Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒歯常之
歯黒 はぐろ
tooth blackening
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
お歯黒 おはぐろ かね てっしょう
răng đen; răng được nhuộm đen
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
経常黒字 けいじょうくろじ
số thừa tài khoản hiện thời