Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒海経済協力機構
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経済協力開発機構 けいざいきょうりょくかいはつきこう
Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế.+ Xem ORGANIZATION FOR ECONOMIC COOPERATION AND DEVELOPMENT, trước đây là OEEC.
経済協力 けいざいきょうりょく
sự hợp tác kinh tế
海外経済協力基金 かいがいけいざいきょうりょくききん
Quỹ hợp tác kinh tế hải ngoại.
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.