Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
黒田売買 くろたばいばい
xử lý lúa đầu cơ cho vụ thu hoạch của năm trước khi gieo mạ
将 しょう はた
người chỉ huy; chung; người lãnh đạo
矢 や さ
mũi tên.
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
神将 じんしょう しんしょう
vị tướng quân trên trời
次将 じしょう
người phó