Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒田弥生
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
弥生 やよい いやおい
tháng ba âm lịch; nứt rạn
弥生尽 やよいじん
last day of the third month of the lunar calendar
弥生時代 やよいじだい
thời kỳ Yayoi (khoảng từ thế kỉ thứ năm trước công nguyên đến thế kỉ thứ ba sau công nguyên)
弥生土器 やよいどき
đồ gốm thời Yayoi
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống