Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
黒鉄 くろがね
sắt.
黒山 くろやま
đám đông tụ tập
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
鉄山 てつざん
mỏ sắt.
黒鉄黐 くろがねもち クロガネモチ
nhựa ruồi kurogane (Ilex rotunda)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora