Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒田長和
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
長和 ちょうわ
thời kỳ Chowa (1012.12.25-1017.4.23)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田長鳥 たおさどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
黒田売買 くろたばいばい
xử lý lúa đầu cơ cho vụ thu hoạch của năm trước khi gieo mạ
黒毛和種 くろげわしゅ
bò đen Nhật Bản, giống bò lông đen Nhật Bản
黒毛和牛 くろげわぎゅう
bò đen Nhật Bản