Các từ liên quan tới 黒部峡谷鉄道ト形貨車
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
鉄道貨車渡し てつどうかしゃわたし
giao trên xe.
峡谷 きょうこく
hẻm núi; vực sâu; thung lũng hẹp; khe sâu
鉄道裁貨 てつどうさいか
bốc hàng đường sắt.
峡部 きょうぶ きべ
eo đất
峡谷風 きょうこくふう
gió thổi trong hẻm núi
馬車鉄道 ばしゃてつどう
xe ngựa kéo trên đường sắt
鉄道車両 てつどうしゃりょう
phương tiện đường sắt