Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒面の狐
狐の面 きつねのめん
mặt nạ (của) con cáo
黒狐猿 くろきつねざる クロキツネザル
vượn cáo đen (Eulemur macaco)
被削面 ひ削面
mặt gia công
暗黒面 あんこくめん
mặt tối, mặt trái (của cuộc đời, xã hội...)
雌の狐 めすのきつね
con cáo cái, người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn
狐の窓 きつねのまど
way of entangling one's hands together to leave a small opening between the middle and ring fingers, fox's window
白黒襟巻狐猿 しろくろえりまききつねざる シロクロエリマキキツネザル
vượn cáo cổ khoang đen trắng
狐 きつね けつね きつ キツネ
cáo; chồn