Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黔バウィ駅
黔黎 けんれい
người bình dân, giai cấp nông dân, quần chúng nhân dân
黔首 けんしゅ
dân thường, dân đen, dân chúng, bách tính
駅 えき
ga
駅チカ えきチカ
khu mua sắm dưới lòng đất gần nhà ga
駅使 えきし うまやづかい はゆまづかい
người vận chuyển thư từ, bưu kiện.. từ ga này sang ga khác
駅近 えきちか
gần nhà ga
当駅 とうえき
nhà ga này
駅メロ えきメロ
nhạc phát từ loa nhà ga để thông báo tàu khởi hành