Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黙示録の仔羊
黙示録 もくしろく
Book of Revelations (ChristiBible)
仔羊 こひつじ
Cừu non.
ヨハネ黙示録 ヨハネもくしろく
sách Khải Huyền (là cuốn sách cuối cùng của Tân Ước, được viết theo thể văn Khải Huyền)
黙示 もくし
sự khải huyền, sách khải huyền
黙示的 もくしてき
ngầm, ẩn
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
黙示担保 もくしたんぽ
bảo đảm ngụ ý.
黙示条件 もくじじょうけん
điều khoản ngụ ý.