黙約
もくやく「MẶC ƯỚC」
☆ Danh từ
Hợp đồng mặc nhiên.

黙約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黙約
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
黙黙 もくもく
yên lặng; ngầm; câm
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん) 戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu).
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
約 やく
giao kèo; giao hẹn; giao ước; lời ước hẹn; lời hứa hẹn