Các từ liên quan tới 鼓楼区 (徐州市)
徐徐 そろそろ
dần dần.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
徐徐に じょじょに
chầm chậm; thong thả từng chút một.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市区 しく
khu thành phố; những đường phố; khu quy hoạch đô thị
楼 ろう
tháp; tháp nhỏ; lookout; chòi canh
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.