Các từ liên quan tới 鼓楼区 (開封市)
開封 かいふう
thư không niêm phong; việc mở dấu niêm phong; mở thư; bóc tem; bóc thư; mở
未開封 みかいふう
chưa bóc vỏ , chưa mở
開き封 ひらきふう
thư không niêm phong.
哆開 哆開
sự nẻ ra
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
開封する かいふう
mở niêm phong thư; mở thư; bóc tem; bóc thư; mở
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng